Có 4 kết quả:

硅質 guī zhì ㄍㄨㄟ ㄓˋ硅质 guī zhì ㄍㄨㄟ ㄓˋ規制 guī zhì ㄍㄨㄟ ㄓˋ规制 guī zhì ㄍㄨㄟ ㄓˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) siliceous
(2) containing silica

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) siliceous
(2) containing silica

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to regulate
(2) rules and regulations
(3) regulatory
(4) style and structure (esp. of building)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to regulate
(2) rules and regulations
(3) regulatory
(4) style and structure (esp. of building)

Bình luận 0